Phiên âm : shèn lóu.
Hán Việt : thận lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參見「海市蜃樓」條。唐.白居易〈泛湓水〉詩:「城雉映水見, 隱隱如蜃樓。」