VN520


              

蜃樓

Phiên âm : shèn lóu.

Hán Việt : thận lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參見「海市蜃樓」條。唐.白居易〈泛湓水〉詩:「城雉映水見, 隱隱如蜃樓。」