Phiên âm : huí chóng.
Hán Việt : hồi trùng .
Thuần Việt : giun đũa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giun đũa. 寄生蟲, 形狀像蚯蚓, 白色或米黃色, 成蟲長約4-8寸, 雌蟲較大. 能附著在人的腸壁上引起蛔蟲病, 進入肝臟、膽道等還會造成其他疾病.