VN520


              

蛔虫

Phiên âm : huí chóng.

Hán Việt : hồi trùng.

Thuần Việt : giun đũa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giun đũa
寄生虫,形状像蚯蚓,白色或米黄色,成虫长约4-8寸,雌虫较大能附着在人的肠壁上引起蛔虫病,进入肝脏胆道等还会造成其他疾病