Phiên âm : hóng cǎi mò.
Hán Việt : hồng thải mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼球內的圈形膜。有伸縮力, 使瞳孔擴大或縮小, 以調節光線。參見「虹膜」條。