Phiên âm : hóng xī guǎn.
Hán Việt : hồng hấp quản.
Thuần Việt : ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút使液体产生虹吸现象所用的弯管,呈倒U字形而一端较长,使用时管内要预先充满液体通称过山龙