VN520


              

虫胶

Phiên âm : chōng jiāo.

Hán Việt : trùng giao.

Thuần Việt : cánh kiến đỏ; sen-lac .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cánh kiến đỏ; sen-lac (shell-lac)
紫胶虫等昆虫分泌的胶汁所凝成的物质,红色结晶,稍微透明,质地很脆,易溶于酒精用来制造唱片漆片和电气绝缘材料