VN520


              

虫瘿

Phiên âm : chóng yǐng.

Hán Việt : trùng anh.

Thuần Việt : bướu sâu đục; sâu đục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bướu sâu đục; sâu đục (trên thân cây)
植物体受到害虫或真菌的刺激,一部分组织畸形发育而形成的瘤状物也叫瘿