Phiên âm : chóng qíng.
Hán Việt : trùng tình.
Thuần Việt : tình hình sâu bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình sâu bệnh农业害虫潜伏发生和活动的情况zuòhǎo chóngqíng yùbào yùcè gōngzuò.làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.