Phiên âm : hào dēng.
Hán Việt : hào đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊或船艇夜間傳達命令, 或報告軍情的信號燈。多以明滅的次數為訊號。例船艦在夜間行進時可以號燈來傳遞訊息。 △通信燈軍中夜間傳達命令, 或報告軍情的信號燈。其使用方法, 多以明滅的次數為訊號。也稱為「通信燈」。