VN520


              

蘚花

Phiên âm : xiǎn huā.

Hán Việt : tiển hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蘚苔叢生於石上形成的斑痕。清.俞陛雲〈浣溪沙.山色林光一碧收〉詞:「夕陽如夢獨登樓, 題牆殘字蘚花秋。」