Phiên âm : xiǎn huā.
Hán Việt : tiển hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蘚苔叢生於石上形成的斑痕。清.俞陛雲〈浣溪沙.山色林光一碧收〉詞:「夕陽如夢獨登樓, 題牆殘字蘚花秋。」