Phiên âm : xiǎn bān.
Hán Việt : tiển ban.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蘚生於石上所形成的斑痕。宋.林逋〈山谷寺〉詩:「獨孤房相碑文在, 幾認題名拂蘚斑。」明.胡儼〈遊匡盧山賦〉:「故址之荒涼, 掃蘚斑而求古跡兮。」