VN520


              

蘚斑

Phiên âm : xiǎn bān.

Hán Việt : tiển ban.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蘚生於石上所形成的斑痕。宋.林逋〈山谷寺〉詩:「獨孤房相碑文在, 幾認題名拂蘚斑。」明.胡儼〈遊匡盧山賦〉:「故址之荒涼, 掃蘚斑而求古跡兮。」