Phiên âm : yùn jiè hán xù.
Hán Việt : uẩn tạ hàm súc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語、文字含蓄文雅。《紅樓夢》第一七、一八回:「用此等字眼, 亦覺粗陋不雅。求再擬較些蘊藉含蓄者。」