VN520


              

蘊藉含蓄

Phiên âm : yùn jiè hán xù.

Hán Việt : uẩn tạ hàm súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語、文字含蓄文雅。《紅樓夢》第一七、一八回:「用此等字眼, 亦覺粗陋不雅。求再擬較些蘊藉含蓄者。」