VN520


              

蘊結

Phiên âm : yùn jié.

Hán Việt : uẩn kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思慮堆積於心中不可解。《詩經.檜風.素冠》:「我心蘊結兮, 聊與子如一兮。」