Phiên âm : yùn jié.
Hán Việt : uẩn kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思慮堆積於心中不可解。《詩經.檜風.素冠》:「我心蘊結兮, 聊與子如一兮。」