VN520


              

藜藿

Phiên âm : lí huò.

Hán Việt : lê hoắc .

Thuần Việt : thức ăn thô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thức ăn thô. 藜和藿, 指粗劣的飯菜.