Phiên âm : lí bào.
Hán Việt : lê bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
握拳突出中指關節擊打人的頭額。元.劉唐卿《降桑椹》第二折:「早知上聖來到, 慌忙迎笑, 若還不笑, 鑿個藜暴。」也作「栗暴」。