Phiên âm : lí jué.
Hán Việt : lê 蕨.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窮人吃的野菜。唐.韓愈〈送文暢師北遊〉詩:「從茲富裘馬, 寧復茹藜蕨。」