VN520


              

藜蕨

Phiên âm : lí jué.

Hán Việt : lê 蕨.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窮人吃的野菜。唐.韓愈〈送文暢師北遊〉詩:「從茲富裘馬, 寧復茹藜蕨。」