VN520


              

藜羹

Phiên âm : lí gēng.

Hán Việt : lê canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以藜作羹。比喻粗食。《莊子.讓王》:「七日不火食, 藜羹不糝。」《孔子家語.卷五.在厄》:「孔子不得行, 絕糧七日, 外無所通, 藜羹不充, 從者皆病。」