Phiên âm : lí zhàng.
Hán Việt : lê trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以藜莖作成的手杖。唐.王維〈菩提寺禁口號又示裴迪〉詩:「悠然策藜杖, 歸向桃花源。」《三國演義》第一回:「遇一老人, 碧眼童顏, 手執藜杖。」