Phiên âm : lí chuáng.
Hán Việt : lê sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用藜草編成的床。北周.庾信〈小園賦〉:「管寧藜床, 雖穿而可坐。」