Phiên âm : jìn chén.
Hán Việt : tẫn thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠的臣子。《詩經.大雅.文王》:「王之藎臣, 無念爾祖。」