Phiên âm : jìn qiè.
Hán Việt : tẫn khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草編的箱子。唐.元稹〈遣悲懷〉詩三首之一:「顧我無衣搜藎篋, 泥他沽酒拔金釵。」