VN520


              

藎篋

Phiên âm : jìn qiè.

Hán Việt : tẫn khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草編的箱子。唐.元稹〈遣悲懷〉詩三首之一:「顧我無衣搜藎篋, 泥他沽酒拔金釵。」