Phiên âm : huì cuì yī táng.
Hán Việt : oái tụy nhất đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 天各一方, .
聚集四方精英於一處。如:「今年的戲劇公演可真是薈萃一堂。」