VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薈萃
Phiên âm :
huì cuì.
Hán Việt :
oái tụy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
集中
,
聚集
, .
Trái nghĩa :
, .
薈萃一堂
薈萃 (huì cuì) : oái tụy
薈萃一堂 (huì cuì yī táng) : oái tụy nhất đường
薈蔚 (huì wèi) : oái úy