VN520


              

薈萃一堂

Phiên âm : huì cuì yī táng.

Hán Việt : oái tụy nhất đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 天各一方, .

聚集四方精英於一處。如:「今年的戲劇公演可真是薈萃一堂。」