Phiên âm : bó miàn hán chēn.
Hán Việt : bạc diện hàm sân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子嬌羞中面色微怒的樣子。《紅樓夢》第二三回:「微腮帶怒, 薄面含嗔。」