Phiên âm : bó jù.
Hán Việt : bạc cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊迫急切。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「王居遠, 事薄遽, 不與王同其計。」也作「迫遽」。