VN520


              

薄耆

Phiên âm : bó qí.

Hán Việt : bạc kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以獸類背脊上的肉切成的薄片。漢.枚乘〈七發〉:「薄耆之炙, 鮮鯉之鱠。」


Xem tất cả...