Phiên âm : bó qí.
Hán Việt : bạc kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以獸類背脊上的肉切成的薄片。漢.枚乘〈七發〉:「薄耆之炙, 鮮鯉之鱠。」