Phiên âm : bó shā.
Hán Việt : bạc sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕且薄的細紗。例今夏流行以薄紗製成的衣裳, 看起來相當飄逸。輕且薄的細紗。如:「今夏流行以薄紗製成的洋裝, 看起來相當飄逸。」
sa mỏng; voan mỏng; the。菲薄的紗製品或透明織物。