VN520


              

薄紗

Phiên âm : bó shā.

Hán Việt : bạc sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕且薄的細紗。例今夏流行以薄紗製成的衣裳, 看起來相當飄逸。
輕且薄的細紗。如:「今夏流行以薄紗製成的洋裝, 看起來相當飄逸。」

sa mỏng; voan mỏng; the。
菲薄的紗製品或透明織物。


Xem tất cả...