VN520


              

薄祿相

Phiên âm : bó lù xiàng.

Hán Việt : bạc lộc tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命運不佳, 得不到富貴的面相。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「兒已薄祿相, 幸復得此婦。」


Xem tất cả...