Phiên âm : bó lù xiàng.
Hán Việt : bạc lộc tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命運不佳, 得不到富貴的面相。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「兒已薄祿相, 幸復得此婦。」