VN520


              

薄田朽屋

Phiên âm : bó tián xiǔ wū.

Hán Việt : bạc điền hủ ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貧瘠的田地與不夠堅固的房子。《紅樓夢》第一回:「那封肅便半哄半賺, 些須與他些薄田朽屋。」2.形容貧窮、貧困。如:「因丈夫嗜賭如命, 致使全家陷入薄田朽屋的境地。」


Xem tất cả...