Phiên âm : bó chǎn.
Hán Việt : bạc sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微薄的產業。《聊齋志異.卷四.促織》:「不終歲, 薄產累盡。」《紅樓夢》第四回:「這個被打之人乃本地一個小鄉宦之子, 名喚馮淵。自幼父母早亡, 又無兄弟, 只他一個守著些薄產過日。」
sản nghiệp nhỏ bé。 少量的產業。