VN520


              

薄懲

Phiên âm : bó chéng.

Hán Việt : bạc trừng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕微的處罰。例你應該給小明一點薄懲, 以免他日後再犯同樣的錯。
輕微的懲罰。如:「略施薄懲」。《醒世姻緣傳》第八九回:「蒙老父師如天之度, 僅以薄懲:薛氏趕逐免究, 如衡枷號示眾。」


Xem tất cả...