VN520


              

蕎麥麵

Phiên âm : qiáo mài miàn.

Hán Việt : kiều mạch miến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蕎麥實製成的麵粉。2.用蕎麥粉作成的麵。