Phiên âm : qiáo mài pí.
Hán Việt : kiều mạch bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蕎麥實的外皮, 赤黑色, 扁圓, 北方人用來填裝枕頭。