VN520


              

蓝领

Phiên âm : lán lǐng.

Hán Việt : lam lĩnh.

Thuần Việt : đồ công nhân; quần áo lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ công nhân; quần áo lao động
某些国家或地区指从事体力劳动的工人,他们劳动时一般穿蓝色工作服


Xem tất cả...