Phiên âm : lán lǐng.
Hán Việt : lam lĩnh.
Thuần Việt : đồ công nhân; quần áo lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ công nhân; quần áo lao động某些国家或地区指从事体力劳动的工人,他们劳动时一般穿蓝色工作服