VN520


              

蓝宝石

Phiên âm : lán bǎo shí.

Hán Việt : lam bảo thạch.

Thuần Việt : ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch (đá ngọc thạch màu xanh trong suốt, dùng làm đồ trang sức hoặc "bạc" đệm trong các trục quay của máy tinh vi)
蓝色透明的刚玉,硬度大,用来做首饰和精密仪器的轴承等


Xem tất cả...