Phiên âm : lán yīng yīng.
Hán Việt : lam doanh doanh.
Thuần Việt : xanh biếc; xanh thẳm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh biếc; xanh thẳm形容蓝得发亮蓝盈盈的天空。lányíngyíng de tiānkōng。bầu trời xanh thẳm.