Phiên âm : bì má cán.
Hán Việt : 蓖 ma tàm .
Thuần Việt : tằm ăn lá thầu dầu; tằm thầu dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tằm ăn lá thầu dầu; tằm thầu dầu. 昆蟲, 卵灰白色, 幼蟲因品種不同而有多種顏色, 吃蓖麻的葉子. 幼蟲吐的絲可以做紡織原料.