Phiên âm : bì má.
Hán Việt : 蓖 ma .
Thuần Việt : cây thầu dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thầu dầu. 一年生或多年生草本植物, 葉子大, 掌狀分裂. 種子叫蓖麻子, 榨的油可做瀉藥或潤滑油. 也叫大麻子.