VN520


              

蓁莽

Phiên âm : zhēn mǎng.

Hán Việt : trăn mãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜亂叢生的草木。《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「見殿後一院, 石路光明, 無復蓁莽。」也作「榛莽」。