Phiên âm : zhēn mǎng.
Hán Việt : trăn mãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜亂叢生的草木。《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「見殿後一院, 石路光明, 無復蓁莽。」也作「榛莽」。