Phiên âm : zhēn huāng.
Hán Việt : trăn hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野草叢生的荒地。唐.沈既濟《任氏傳》:「質明, 復視其所, 見土垣車門如故。窺其中, 皆蓁荒及廢圃耳。」