VN520


              

蓁荒

Phiên âm : zhēn huāng.

Hán Việt : trăn hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野草叢生的荒地。唐.沈既濟《任氏傳》:「質明, 復視其所, 見土垣車門如故。窺其中, 皆蓁荒及廢圃耳。」