VN520


              

蓀美

Phiên âm : sūn měi.

Hán Việt : tôn mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如蓀草之美。比喻美德。《楚辭.屈原.九章.抽思》:「何毒藥之謇謇兮, 願蓀美之可完。」