Phiên âm : sūn bì.
Hán Việt : tôn bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以蓀草飾壁。《楚辭.屈原.九歌.湘夫人》:「蓀壁兮紫壇, 播芳椒兮成堂。」