VN520


              

蓀壁

Phiên âm : sūn bì.

Hán Việt : tôn bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以蓀草飾壁。《楚辭.屈原.九歌.湘夫人》:「蓀壁兮紫壇, 播芳椒兮成堂。」