Phiên âm : pú jù.
Hán Việt : bồ kịch .
Thuần Việt : Bồ kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bồ kịch (một loại hí khúc ở vùng Sơn Đông, Trung Quốc). 山西地方戲曲劇種之一, 流行于該省南部地區. 也叫蒲洲梆子.