Phiên âm : qì xí.
Hán Việt : tập tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重疊、累積的樣子。《文選.潘岳.笙賦》:「或既往不反, 或已出復入, 徘徊布濩, 渙衍葺襲。」