VN520


              

葺屋

Phiên âm : qì wū.

Hán Việt : tập ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草屋。《周禮.冬官考工記.匠人》:「葺屋參分, 瓦屋四分。」唐.賈公彥.疏:「葺屋, 謂草屋。」