VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葭莩
Phiên âm :
jiā fú.
Hán Việt :
gia phu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
葭莩之親.
葭莩之親 (jiā fú zhī qīn) : gia phu chi thân
葭灰 (jiā huī) : gia hôi
葭葦 (jiā wěi) : gia vĩ
葭莩之末 (jiā fú zhī mò) : gia phu chi mạt
葭莩 (jiā fú) : gia phu