VN520


              

葭灰

Phiên âm : jiā huī.

Hán Việt : gia hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代占氣候的方法。以葭莩之灰, 置於律管以占。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「冬至到而葭灰飛, 立秋至而梧葉落。」