Phiên âm : hú lú jià.
Hán Việt : hồ lô giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻他人的產業。明.凌濛初《紅拂記》第三齣:「則俺外來的倒佔了葫蘆架, 翻把個主家翁輕輕的送上了馬。」